Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
con đẻ
[con đẻ]
|
one's own child; one's natural son/daughter; offspring
He finds it hard to accept the baby as his own child
Từ điển Việt - Việt
con đẻ
|
danh từ
con do mình đẻ ra
ông bà ấy chỉ có con nuôi, không có con đẻ
kết quả của một sự việc
hiện tại là con đẻ quá khứ